Bảng thành phần dinh dưỡng thực phẩm Việt Nam, chuẩn theo Viện Dinh Dưỡng (Bộ Y Tế).
Ghi chú:
Beta-caroten (provitamin A): là tiền chất để tổng hợp lên vitamin A, beta-caroten không chỉ có tác dụng tốt cho mắt, beta-catoren còn có tác dụng ngăn ngừa ung thư, chống lão hóa, ngăn ngừa các bệnh về tim mạch… Beta-caroten chỉ tồn tại trong thực vật.
Lutein: là tiền chất của vitamin A, luten tồn tại nhiều trong não và điểm vàng của mắt người. Trong y học, luten được sử dụng để điều trị các bệnh về mắt như thoái hóa điểm vàng, đục thủy tinh thể…
Isoflavon hay estrogen có nguồn gốc từ thực vật, được tìm thấy phổ biến ở Đậu Nành. Isoflavon giúp đẩy lùi triệu chứng tiền mãn kinh ở nữ giới. Ngoài ra, Isoflavon còn hỗ trợ ngăn chặn các bệnh lý về động mạch vành, loãng xương, thần kinh…
Cholesterol: là chất béo, cholesterol tồn tại trong tất cả các mô của cơ thể. Cholesterol là chất khó tan, nó được vận chuyển trong máu người nhờ lipoprotein. 75% lượng cholesterol được tự tổng hợp trong cơ thể, 25% còn lại lấy từ thức ăn (có nguồn gốc động vật). Cholesterol là nguyên nhân chính gây ra tình trạng xơ vữa động mạch.
Phytosterol còn được gọi là Cholesterol thực vật, tồn tại trong thực vật. Phytosterol có tác dụng ngăn chặn sự hấp thụ Cholesterol vào cơ thể, từ đó giúp ngăn chặn các bệnh lý do cholesterol gây ra. Phytosterol là một thành phần dinh dưỡng không thể thiếu trong bữa ăn hàng ngày của con người.
Ngũ cốc và các sản phẩm chế biến
GẠO NẾP |
Thành phần dinh dưỡng 100g |
Khoáng chất |
canxi 32mg, sắt 1.2mg, magie 17mg, phospho 98mg, kali 282mg, natri 3mg, kẽm 2.2mg, đồng 280mg, selen 0mg. |
Vitamin |
vitamin C: 0mg, vitamin B1: 0.14mg, vitamin B2: 0.06mg, vitamin B3: 2.4mg, vitamin B5: 0mg, vitamin B6: 0mg, vitamin B9 (acid folic) 0mcg, vitamin H: 0mcg, vitamin B12: 0mcg. Vitamin A: 0mcg, vitmain D: 0mcg, vitamin E: 0mg. |
Beta-caroten |
0mcg |
Lutein |
0mcg |
Đường |
0g |
Isoflavon |
0mg |
Cholesterol |
0mg |
Phytosterol |
0mg |
GẠO TẺ |
Thành phần dinh dưỡng 100g |
Khoáng chất |
canxi 36mg, sắt 0.2mg, magie 52mg, phospho 108mg, kali 202mg, natri 5mg, kẽm 1.9mg, đồng 360mg, selen 38.8mg. |
Vitamin |
vitamin C: 0mg, vitamin B1: 0.12mg, vitamin B2: 0.04mg, vitamin B3: 1.9mg, vitamin B5: 0mg, vitamin B6: 0mg, vitamin B9 (acid folic) 0mcg, vitamin H: 3mcg, vitamin B12: 0mcg. Vitamin A: 0mcg, vitmain D: 0mcg, vitamin E: 0mg. |
Beta-caroten |
0mcg |
Lutein |
0mcg |
Đường |
0g |
Isoflavon |
0mg |
Cholesterol |
0mg |
Phytosterol |
0mg |
GẠO LỨT |
Thành phần dinh dưỡng 100g |
Khoáng chất |
canxi 16mg, sắt 2.8mg, magie 52mg, mangan 1500mg, phospho 246mg, kali 202mg, natri 5mg, kẽm 1.9mg, đồng 360mg, selen 38.8mg. |
Vitamin |
vitamin C: 0mg, vitamin B1: 0.34mg, vitamin B2: 0.07mg, vitamin B3: 5mg, vitamin B5: 1.5mg, vitamin B6: 0.62mg, vitamin B9 (acid folic) 0mcg, vitamin H: 0mcg, vitamin B12: 0mcg. Vitamin A: 0mcg, vitmain D: 0mcg, vitamin E: 0mg. |
Beta-caroten |
0mcg |
Lutein |
0mcg |
Đường |
0g |
Isoflavon |
0mg |
Cholesterol |
0mg |
Phytosterol |
0mg |
KÊ |
Thành phần dinh dưỡng 100g |
Khoáng chất |
canxi 22mg, sắt 2.7mg, magie 430mg, mangan 1700mg, phospho 296mg, kali 249mg, natri 7mg, kẽm 1.5mg, đồng 440mg, selen 2.7mg. |
Vitamin |
vitamin C: 0mg, vitamin B1: 0.4mg, vitamin B2: 0.09mg, vitamin B3: 1.6mg, vitamin B5: 0.848mg, vitamin B6: 0.384mg, vitamin B9 (acid folic) 0mcg, vitamin H: 0mcg, vitamin B12: 0mcg. Vitamin A: 0mcg, vitmain D: 0mcg, vitamin E: 0mg. |
Beta-caroten |
60mcg |
Lutein |
0mcg |
Đường |
0g |
Isoflavon |
0mg |
Cholesterol |
0mg |
Phytosterol |
0mg |
NGÔ |
Thành phần dinh dưỡng 100g |
Khoáng chất |
canxi 4mg, sắt 0.6mg, magie 39mg, mangan 0.35mg, phospho 170mg, kali 306mg, natri 3mg, kẽm 1.4mg, đồng 240mg, selen 4mg. |
Vitamin |
vitamin C: 12mg, vitamin B1: 0.15mg, vitamin B2: 0.08mg, vitamin B3: 1.8mg, vitamin B5: 0.54mg, vitamin B6: 0.16mg, vitamin B9 (acid folic) 0mcg, vitamin H: 0.5mcg, vitamin B12: 0mcg. Vitamin A: 0mcg, vitmain D: 0mcg, vitamin E: 0mg. |
Beta-caroten |
60mcg |
Lutein |
0mcg |
Đường |
1.7g |
Isoflavon |
0mg |
Cholesterol |
0mg |
Phytosterol |
0mg |
BÁNH ĐA NEM |
Thành phần dinh dưỡng 100g |
Khoáng chất |
canxi 20mg, sắt 0.3mg, magie 0mg, mangan 0mg, phospho 65mg, kali 0mg, natri 0mg, kẽm 0mg, đồng 0mg, selen 0mg. |
Vitamin |
vitamin C: 0mg, vitamin B1: 0mg, vitamin B2: 0mg, vitamin B3: 0mg, vitamin B5: 0mg, vitamin B6: 0mg, vitamin B9 (acid folic) 0mcg, vitamin H: 0mcg, vitamin B12: 0mcg. Vitamin A: 0mcg, vitmain D: 0mcg, vitamin E: 0mg. |
Beta-caroten |
0mcg |
Lutein |
0mcg |
Đường |
0g |
Isoflavon |
0mg |
Cholesterol |
0mg |
Phytosterol |
0mg |
BÁNH BAO |
Thành phần dinh dưỡng 100g |
Khoáng chất |
canxi 19mg, sắt 1.5mg, magie 0mg, mangan 0mg, phospho 88mg, kali 0mg, natri 0mg, kẽm 0mg, đồng 0mg, selen 0mg. |
Vitamin |
vitamin C: 0mg, vitamin B1: 0.1mg, vitamin B2: 0.04mg, vitamin B3: 1mg, vitamin B5: 0mg, vitamin B6: 0mg, vitamin B9 (acid folic) 0mcg, vitamin H: 0mcg, vitamin B12: 0mcg. Vitamin A: 0mcg, vitmain D: 0mcg, vitamin E: 0mg. |
Beta-caroten |
0mcg |
Lutein |
0mcg |
Đường |
0g |
Isoflavon |
0mg |
Cholesterol |
0mg |
Phytosterol |
0mg |
BÁNH ĐÚC |
Thành phần dinh dưỡng 100g |
Khoáng chất |
canxi 50mg, sắt 0.4mg, magie 0mg, mangan 0mg, phospho 19mg, kali 0mg, natri 0mg, kẽm 0mg, đồng 0mg, selen 0mg |
Vitamin |
vitamin C: 0mg, vitamin B1: 0mg, vitamin B2: 0mg, vitamin B3: 0mg, vitamin B5: 0mg, vitamin B6: 0mg, vitamin B9 (acid folic) 0mcg, vitamin H: 0mcg, vitamin B12: 0mcg. Vitamin A: 0mcg, vitmain D: 0mcg, vitamin E: 0mg. |
Beta-caroten |
0mcg |
Lutein |
0mcg |
Đường |
0g |
Isoflavon |
0mg |
Cholesterol |
0mg |
Phytosterol |
0mg |
BÁNH MỲ |
Thành phần dinh dưỡng 100g |
Khoáng chất |
canxi 28mg, sắt 2mg, magie 0mg, mangan 0mg, phospho 164mg, kali 0mg, natri 0mg, kẽm 0mg, đồng 0mg, selen 0mg |
Vitamin |
vitamin C: 0mg, vitamin B1: 0.1mg, vitamin B2: 0.07mg, vitamin B3: 0.7mg, vitamin B5: 0mg, vitamin B6: 0mg, vitamin B9 (acid folic) 0mcg, vitamin H: 0mcg, vitamin B12: 0mcg. Vitamin A: 0mcg, vitmain D: 0mcg, vitamin E: 0mg. |
Beta-caroten |
0mcg |
Lutein |
0mcg |
Đường |
0g |
Isoflavon |
0mg |
Cholesterol |
0mg |
Phytosterol |
0mg |
BÁNH PHỞ |
Thành phần dinh dưỡng 100g |
Khoáng chất |
canxi 16mg, sắt 0.3mg, magie 0mg, mangan 0mg, phospho 64mg, kali 15mg, natri 3mg, kẽm 0mg, đồng 0mg, selen 0mg |
Vitamin |
vitamin C: 0mg, vitamin B1: 0.01mg, vitamin B2: 0.01mg, vitamin B3: 0.2mg, vitamin B5: 0mg, vitamin B6: 0mg, vitamin B9 (acid folic) 0mcg, vitamin H: 0mcg, vitamin B12: 0mcg. Vitamin A: 0mcg, vitmain D: 0mcg, vitamin E: 0mg. |
Beta-caroten |
0mcg |
Lutein |
0mcg |
Đường |
0g |
Isoflavon |
0mg |
Cholesterol |
0mg |
Phytosterol |
0mg |
BÁNH QUẨY |
Thành phần dinh dưỡng 100g |
Khoáng chất |
canxi 0mg, sắt 0mg, magie 0mg, mangan 0mg, phospho 0mg, kali 0mg, natri 0mg, kẽm 0mg, đồng 0mg, selen 0mg |
Vitamin |
vitamin C: 0mg, vitamin B1: 0mg, vitamin B2: 0mg, vitamin B3: 0mg, vitamin B5: 0mg, vitamin B6: 0mg, vitamin B9 (acid folic) 0mcg, vitamin H: 0mcg, vitamin B12: 0mcg. Vitamin A: 0mcg, vitmain D: 0mcg, vitamin E: 0mg. |
Beta-caroten |
0mcg |
Lutein |
0mcg |
Đường |
0g |
Isoflavon |
0mg |
Cholesterol |
0mg |
Phytosterol |
0mg |
BỎNG NGÔ |
Thành phần dinh dưỡng 100g |
Khoáng chất |
canxi 3mg, sắt 0.6mg, magie 0mg, mangan 0mg, phospho 47mg, kali 0mg, natri 0mg, kẽm 0mg, đồng 0mg, selen 0mg |
Vitamin |
vitamin C: 0mg, vitamin B1: 0.02mg, vitamin B2: 0.02mg, vitamin B3: 0.6mg, vitamin B5: 0mg, vitamin B6: 0mg, vitamin B9 (acid folic) 0mcg, vitamin H: 0mcg, vitamin B12: 0mcg. Vitamin A: 0mcg, vitmain D: 0mcg, vitamin E: 0mg. |
Beta-caroten |
0mcg |
Lutein |
0mcg |
Đường |
0g |
Isoflavon |
0mg |
Cholesterol |
0mg |
Phytosterol |
0mg |
BỘT GẠO NẾP |
Thành phần dinh dưỡng 100g |
Khoáng chất |
canxi 12mg, sắt 0.8mg, magie 18mg, mangan 1140mg, phospho 148mg, kali 293mg, natri 3mg, kẽm 2.29mg, đồng 291mg, selen 15.7mg |
Vitamin |
vitamin C: 0mg, vitamin B1: 0.1mg, vitamin B2: 0.02mg, vitamin B3: 1.7mg, vitamin B5: 0.295mg, vitamin B6: 0.111mg, vitamin B9 (acid folic) 0mcg, vitamin H: 0mcg, vitamin B12: 0mcg. Vitamin A: 0mcg, vitmain D: 0mcg, vitamin E: 0mg. |
Beta-caroten |
0mcg |
Lutein |
0mcg |
Đường |
0g |
Isoflavon |
0mg |
Cholesterol |
0mg |
Phytosterol |
0mg |
BỘT GẠO TẺ |
Thành phần dinh dưỡng 100g |
Khoáng chất |
canxi 24mg, sắt 1.9mg, magie 35mg, mangan 1200mg, phospho 135mg, kali 76mg, natri 0mg, kẽm 0.8mg, đồng 130mg, selen 0mg |
Vitamin |
vitamin C: 0mg, vitamin B1: 0.08mg, vitamin B2: 0.05mg, vitamin B3: 2.1mg, vitamin B5: 0.819mg, vitamin B6: 0.436mg, vitamin B9 (acid folic) 0mcg, vitamin H: 1mcg, vitamin B12: 0mcg. Vitamin A: 0mcg, vitmain D: 0mcg, vitamin E: 0.11mg. |
Beta-caroten |
0mcg |
Lutein |
0mcg |
Đường |
0g |
Isoflavon |
0mg |
Cholesterol |
0mg |
Phytosterol |
0mg |
BỘT MỲ |
Thành phần dinh dưỡng 100g |
Khoáng chất |
canxi 29mg, sắt 2mg, magie 173mg, mangan 2000mg, phospho 132mg, kali 186mg, natri 4mg, kẽm 2.5mg, đồng 21mg, selen 28mg |
Vitamin |
vitamin C: 0mg, vitamin B1: 0.18mg, vitamin B2: 0.13mg, vitamin B3: 1mg, vitamin B5: 1.008mg, vitamin B6: 0.341mg, vitamin B9 (acid folic) 0mcg, vitamin H: 1.9mcg, vitamin B12: 0mcg. Vitamin A: 0mcg, vitmain D: 0mcg, vitamin E: 0.82mg. |
Beta-caroten |
0mcg |
Lutein |
0mcg |
Đường |
0g |
Isoflavon |
0mg |
Cholesterol |
0mg |
Phytosterol |
0mg |
BỘT NGÔ |
Thành phần dinh dưỡng 100g |
Khoáng chất |
canxi 15mg, sắt 2.1mg, magie 93mg, mangan 0.46mg, phospho 170mg, kali 315mg, natri 5mg, kẽm 1.73mg, đồng 230mg, selen 15.4mg |
Vitamin |
vitamin C: 0mg, vitamin B1: 0.17mg, vitamin B2: 0.08mg, vitamin B3: 1.9mg, vitamin B5: 0.658mg, vitamin B6: 0.37mg, vitamin B9 (acid folic) 0mcg, vitamin H: 0mcg, vitamin B12: 0mcg. Vitamin A: 0mcg, vitmain D: 0mcg, vitamin E: 0.42mg. |
Beta-caroten |
97mcg |
Lutein |
1355mcg |
Đường |
0g |
Isoflavon |
0mg |
Cholesterol |
0mg |
Phytosterol |
0mg |
BÚN |
Thành phần dinh dưỡng 100g |
Khoáng chất |
canxi 12mg, sắt 0.2mg, magie 0mg, mangan 0mg, phospho 32mg, kali 0mg, natri 0mg, kẽm 0mg, đồng 0mg, selen 0mg |
Vitamin |
vitamin C: 0mg, vitamin B1: 0.04mg, vitamin B2: 0.01mg, vitamin B3: 1.3mg, vitamin B5: 0mg, vitamin B6: 0mg, vitamin B9 (acid folic) 0mcg, vitamin H: 0mcg, vitamin B12: 0mcg. Vitamin A: 0mcg, vitmain D: 0mcg, vitamin E: 0mg. |
Beta-caroten |
0mcg |
Lutein |
0mcg |
Đường |
0g |
Isoflavon |
0mg |
Cholesterol |
0mg |
Phytosterol |
0mg |
CỐM |
Thành phần dinh dưỡng 100g |
Khoáng chất |
canxi 24mg, sắt 1mg, magie 0mg, mangan 0mg, phospho 143mg, kali 0mg, natri 0mg, kẽm 0mg, đồng 0mg, selen 0mg |
Vitamin |
vitamin C: 0mg, vitamin B1: 0mg, vitamin B2: 0mg, vitamin B3: 0mg, vitamin B5: 0mg, vitamin B6: 0mg, vitamin B9 (acid folic) 0mcg, vitamin H: 0mcg, vitamin B12: 0mcg. Vitamin A: 0mcg, vitmain D: 0mcg, vitamin E: 0mg. |
Beta-caroten |
0mcg |
Lutein |
0mcg |
Đường |
0g |
Isoflavon |
0mg |
Cholesterol |
0mg |
Phytosterol |
0mg |
MỲ SỢI |
Thành phần dinh dưỡng 100g |
Khoáng chất |
canxi 45mg, sắt 1.5mg, magie 0mg, mangan 0mg, phospho 97mg, kali 0mg, natri 0mg, kẽm 0mg, đồng 0mg, selen 0mg |
Vitamin |
vitamin C: 0mg, vitamin B1: 0.1mg, vitamin B2: 0.04mg, vitamin B3: 1.1mg, vitamin B5: 0mg, vitamin B6: 0mg, vitamin B9 (acid folic) 0mcg, vitamin H: 0mcg, vitamin B12: 0mcg. Vitamin A: 0mcg, vitmain D: 0mcg, vitamin E: 0mg. |
Beta-caroten |
0mcg |
Lutein |
0mcg |
Đường |
0g |
Isoflavon |
0mg |
Cholesterol |
0mg |
Phytosterol |
0mg |
NGÔ NẾP LUỘC |
Thành phần dinh dưỡng 100g |
Khoáng chất |
canxi 18mg, sắt 0.8mg, magie 0mg, mangan 0mg, phospho 146mg, kali 0mg, natri 0mg, kẽm 0mg, đồng 0mg, selen 0mg |
Vitamin |
vitamin C: 0mg, vitamin B1: 0mg, vitamin B2: 0mg, vitamin B3: 0mg, vitamin B5: 0mg, vitamin B6: 0mg, vitamin B9 (acid folic) 0mcg, vitamin H: 0mcg, vitamin B12: 0mcg. Vitamin A: 0mcg, vitmain D: 0mcg, vitamin E: 0mg. |
Beta-caroten |
0mcg |
Lutein |
0mcg |
Đường |
0g |
Isoflavon |
0mg |
Cholesterol |
0mg |
Phytosterol |
0mg |
Nhóm khoai củ cà các sản phẩm chế biến
CỦ ẤU |
Thành phần dinh dưỡng 100g |
Khoáng chất |
canxi 9mg, sắt 0.7mg, magie 0mg, mangan 0mg, phospho 49mg, kali 0mg, natri 0mg, kẽm 0mg, đồng 0mg, selen 0mg |
Vitamin |
vitamin C: 5mg, vitamin B1: 0.23mg, vitamin B2: 0.05mg, vitamin B3: 1.9mg, vitamin B5: 0mg, vitamin B6: 0mg, vitamin B9 (acid folic) 0mcg, vitamin H: 0mcg, vitamin B12: 0mcg. Vitamin A: 0mcg, vitmain D: 0mcg, vitamin E: 0mg. |
Beta-caroten |
5mcg |
Lutein |
0mcg |
Đường |
0g |
Isoflavon |
0mg |
Cholesterol |
0mg |
Phytosterol |
0mg |
CỦ DONG |
Thành phần dinh dưỡng 100g |
Khoáng chất |
canxi 42mg, sắt 0mg, magie 0mg, mangan 0mg, phospho 21mg, kali 0mg, natri 0mg, kẽm 0mg, đồng 0mg, selen 0mg |
Vitamin |
vitamin C: 0mg, vitamin B1: 0mg, vitamin B2: 0mg, vitamin B3: 0mg, vitamin B5: 0mg, vitamin B6: 0mg, vitamin B9 (acid folic) 0mcg, vitamin H: 0mcg, vitamin B12: 0mcg. Vitamin A: 0mcg, vitmain D: 0mcg, vitamin E: 0mg. |
Beta-caroten |
0mcg |
Lutein |
0mcg |
Đường |
0g |
Isoflavon |
0mg |
Cholesterol |
0mg |
Phytosterol |
0mg |
CỦ SẮN |
Thành phần dinh dưỡng 100g |
Khoáng chất |
canxi 25mg, sắt 1.2mg, magie 4mg, mangan 0mg, phospho 30mg, kali 394mg, natri 2mg, kẽm 0mg, đồng 0mg, selen 0mg |
Vitamin |
vitamin C: 34mg, vitamin B1: 0.03mg, vitamin B2: 0.03mg, vitamin B3: 0.6mg, vitamin B5: 0.107mg, vitamin B6: 0.088mg, vitamin B9 (acid folic) 0mcg, vitamin H: 0mcg, vitamin B12: 0mcg. Vitamin A: 0mcg, vitmain D: 0mcg, vitamin E: 0.19mg. |
Beta-caroten |
8mcg |
Lutein |
0mcg |
Đường |
0g |
Isoflavon |
0mg |
Cholesterol |
0mg |
Phytosterol |
0mg |
CỦ SẮN DÂY |
Thành phần dinh dưỡng 100g |
Khoáng chất |
canxi 28mg, sắt 0.2mg, magie 0mg, mangan 0mg, phospho 45mg, kali 0mg, natri 0mg, kẽm 0mg, đồng 0mg, selen 0mg |
Vitamin |
vitamin C: 0mg, vitamin B1: 0mg, vitamin B2: 0mg, vitamin B3: 0mg, vitamin B5: 0mg, vitamin B6: 0mg, vitamin B9 (acid folic) 0mcg, vitamin H: 0mcg, vitamin B12: 0mcg. Vitamin A: 0mcg, vitmain D: 0mcg, vitamin E: 0mg. |
Beta-caroten |
0mcg |
Lutein |
0mcg |
Đường |
0g |
Isoflavon |
0mg |
Cholesterol |
0mg |
Phytosterol |
0mg |
CỦ SÚNG KHÔ |
Thành phần dinh dưỡng 100g |
Khoáng chất |
canxi 100mg, sắt 0.2mg, magie 0mg, mangan 0mg, phospho 720mg, kali 0mg, natri 0mg, kẽm 0mg, đồng 0mg, selen 0mg |
Vitamin |
vitamin C: 0mg, vitamin B1: 0mg, vitamin B2: 0mg, vitamin B3: 0mg, vitamin B5: 0mg, vitamin B6: 0mg, vitamin B9 (acid folic) 0mcg, vitamin H: 0mcg, vitamin B12: 0mcg. Vitamin A: 0mcg, vitmain D: 0mcg, vitamin E: 0mg. |
Beta-caroten |
0mcg |
Lutein |
0mcg |
Đường |
0g |
Isoflavon |
0mg |
Cholesterol |
0mg |
Phytosterol |
0mg |
CỬ TỪ |
Thành phần dinh dưỡng 100g |
Khoáng chất |
canxi 28mg, sắt 0.2mg, magie 0mg, mangan 0mg, phospho 30mg, kali 0mg, natri 0mg, kẽm 0mg, đồng 0mg, selen 0mg |
Vitamin |
vitamin C: 2mg, vitamin B1: 0mg, vitamin B2: 0mg, vitamin B3: 0mg, vitamin B5: 0mg, vitamin B6: 0mg, vitamin B9 (acid folic) 0mcg, vitamin H: 0mcg, vitamin B12: 0mcg. Vitamin A: 0mcg, vitmain D: 0mcg, vitamin E: 0mg. |
Beta-caroten |
0mcg |
Lutein |
0mcg |
Đường |
0g |
Isoflavon |
0mg |
Cholesterol |
0mg |
Phytosterol |
0mg |
KHOAI LANG |
Thành phần dinh dưỡng 100g |
Khoáng chất |
canxi 34mg, sắt 1mg, magie 201mg, mangan 0.39mg, phospho 49mg, kali 210mg, natri 31mg, kẽm 0.2mg, đồng 260mg, selen 7.1mg |
Vitamin |
vitamin C: 23mg, vitamin B1: 0.05mg, vitamin B2: 0.05mg, vitamin B3: 0.6mg, vitamin B5: 0.8mg, vitamin B6: 0.209mg, vitamin B9 (acid folic) 0mcg, vitamin H: 0mcg, vitamin B12: 0mcg. Vitamin A: 0mcg, vitmain D: 0mcg, vitamin E: 0.26mg. |
Beta-caroten |
150mcg |
Lutein |
0mcg |
Đường |
0g |
Isoflavon |
0mg |
Cholesterol |
0mg |
Phytosterol |
0mg |
KHOAI LANG NGHỆ |
Thành phần dinh dưỡng 100g |
Khoáng chất |
canxi 36mg, sắt 0.9mg, magie 0mg, mangan 0mg, phospho 56mg, kali 0mg, natri 0mg, kẽm 0mg, đồng 0mg, selen 0mg |
Vitamin |
vitamin C: 30mg, vitamin B1: 0.12mg, vitamin B2: 0.05mg, vitamin B3: 0.6mg, vitamin B5: 0mg, vitamin B6: 0mg, vitamin B9 (acid folic) 0mcg, vitamin H: 0mcg, vitamin B12: 0mcg. Vitamin A: 0mcg, vitmain D: 0mcg, vitamin E: 0mg. |
Beta-caroten |
1470mcg |
Lutein |
0mcg |
Đường |
0g |
Isoflavon |
0mg |
Cholesterol |
0mg |
Phytosterol |
0mg |
KHOAI MÔN |
Thành phần dinh dưỡng 100g |
Khoáng chất |
canxi 44mg, sắt 0.8mg, magie 0mg, mangan 0mg, phospho 44mg, kali 0mg, natri 0mg, kẽm 0mg, đồng 0mg, selen 0mg |
Vitamin |
vitamin C: 4mg, vitamin B1: 0.09mg, vitamin B2: 0.03mg, vitamin B3: 0.1mg, vitamin B5: 0mg, vitamin B6: 0mg, vitamin B9 (acid folic) 0mcg, vitamin H: 0mcg, vitamin B12: 0mcg. Vitamin A: 0mcg, vitmain D: 0mcg, vitamin E: 0mg. |
Beta-caroten |
0mcg |
Lutein |
0mcg |
Đường |
0g |
Isoflavon |
0mg |
Cholesterol |
0mg |
Phytosterol |
0mg |
KHOAI NƯỚC |
Thành phần dinh dưỡng 100g |
Khoáng chất |
canxi 52mg, sắt 0.2mg, magie 0mg, mangan 0mg, phospho 35mg, kali 0mg, natri 0mg, kẽm 0mg, đồng 0mg, selen 0mg |
Vitamin |
vitamin C: 3mg, vitamin B1: 0mg, vitamin B2: 0mg, vitamin B3: 0mg, vitamin B5: 0mg, vitamin B6: 0mg, vitamin B9 (acid folic) 0mcg, vitamin H: 0mcg, vitamin B12: 0mcg. Vitamin A: 0mcg, vitmain D: 0mcg, vitamin E: 0mg. |
Beta-caroten |
0mcg |
Lutein |
0mcg |
Đường |
0g |
Isoflavon |
0mg |
Cholesterol |
0mg |
Phytosterol |
0mg |
KHOAI GIỀNG |
Thành phần dinh dưỡng 100g |
Khoáng chất |
canxi 64mg, sắt 1.7mg, magie 0mg, mangan 0mg, phospho 1.7mg, kali 0mg, natri 0mg, kẽm 0mg, đồng 0mg, selen 0mg |
Vitamin |
vitamin C: 0mg, vitamin B1: 0mg, vitamin B2: 0mg, vitamin B3: 0mg, vitamin B5: 0mg, vitamin B6: 0mg, vitamin B9 (acid folic) 0mcg, vitamin H: 0mcg, vitamin B12: 0mcg. Vitamin A: 0mcg, vitmain D: 0mcg, vitamin E: 0mg. |
Beta-caroten |
0mcg |
Lutein |
0mcg |
Đường |
0g |
Isoflavon |
0mg |
Cholesterol |
0mg |
Phytosterol |
0mg |
KHOAI SỌ |
Thành phần dinh dưỡng 100g |
Khoáng chất |
canxi 64mg, sắt 1.5mg, magie 33mg, mangan 0.38mg, phospho 75mg, kali 448mg, natri 10mg, kẽm 0mg, đồng 0mg, selen 0mg |
Vitamin |
vitamin C: 4mg, vitamin B1: 0.06mg, vitamin B2: 0.03mg, vitamin B3: 0.1mg, vitamin B5: 0.303mg, vitamin B6: 0.283mg, vitamin B9 (acid folic) 0mcg, vitamin H: 0mcg, vitamin B12: 0mcg. Vitamin A: 0mcg, vitmain D: 0mcg, vitamin E: 2.38mg. |
Beta-caroten |
35mcg |
Lutein |
0mcg |
Đường |
0g |
Isoflavon |
0mg |
Cholesterol |
0mg |
Phytosterol |
0mg |
KHOAI TÂY |
Thành phần dinh dưỡng 100g |
Khoáng chất |
canxi 10mg, sắt 1.2mg, magie 32mg, mangan 0.2mg, phospho 50mg, kali 396mg, natri 7mg, kẽm 0.3mg, đồng 230mg, selen 0.5mg |
Vitamin |
vitamin C: 10mg, vitamin B1: 0.1mg, vitamin B2: 0.05mg, vitamin B3: 0.9mg, vitamin B5: 0.281mg, vitamin B6: 0.203mg, vitamin B9 (acid folic) 0mcg, vitamin H: 0.47mcg, vitamin B12: 0mcg. Vitamin A: 0mcg, vitmain D: 0mcg, vitamin E: 0.01mg. |
Beta-caroten |
5mcg |
Lutein |
13mcg |
Đường |
0g |
Isoflavon |
0mg |
Cholesterol |
0mg |
Phytosterol |
0mg |
MIẾN DONG |
Thành phần dinh dưỡng 100g |
Khoáng chất |
canxi 40mg, sắt 1mg, magie 0mg, mangan 0mg, phospho 120mg, kali 0mg, natri 0mg, kẽm 0mg, đồng 0mg, selen 0mg |
Vitamin |
vitamin C: 0mg, vitamin B1: 0mg, vitamin B2: 0mg, vitamin B3: 0mg, vitamin B5: 0mg, vitamin B6: 0mg, vitamin B9 (acid folic) 0mcg, vitamin H: 0mcg, vitamin B12: 0mcg. Vitamin A: 0mcg, vitmain D: 0mcg, vitamin E: 0mg. |
Beta-caroten |
0mcg |
Lutein |
0mcg |
Đường |
0g |
Isoflavon |
0mg |
Cholesterol |
0mg |
Phytosterol |
0mg |
BỘT DONG LỌC |
Thành phần dinh dưỡng 100g |
Khoáng chất |
canxi 37mg, sắt 1.7mg, magie 0mg, mangan 0mg, phospho 18mg, kali 0mg, natri 0mg, kẽm 0mg, đồng 0mg, selen 0mg |
Vitamin |
vitamin C: 0mg, vitamin B1: 0mg, vitamin B2: 0mg, vitamin B3: 0mg, vitamin B5: 0mg, vitamin B6: 0mg, vitamin B9 (acid folic) 0mcg, vitamin H: 0mcg, vitamin B12: 0mcg. Vitamin A: 0mcg, vitmain D: 0mcg, vitamin E: 0mg. |
Beta-caroten |
0mcg |
Lutein |
0mcg |
Đường |
0g |
Isoflavon |
0mg |
Cholesterol |
0mg |
Phytosterol |
0mg |
BỘT KHOAI LANG |
Thành phần dinh dưỡng 100g |
Khoáng chất |
canxi 50mg, sắt 2mg, magie 0mg, mangan 0mg, phospho 95mg, kali 0mg, natri 0mg, kẽm 0mg, đồng 0mg, selen 0mg |
Vitamin |
vitamin C: 0mg, vitamin B1: 0.24mg, vitamin B2: 0.09mg, vitamin B3: 1.5mg, vitamin B5: 0mg, vitamin B6: 0mg, vitamin B9 (acid folic) 0mcg, vitamin H: 0mcg, vitamin B12: 0mcg. Vitamin A: 0mcg, vitmain D: 0mcg, vitamin E: 0mg. |
Beta-caroten |
0mcg |
Lutein |
0mcg |
Đường |
0g |
Isoflavon |
0mg |
Cholesterol |
0mg |
Phytosterol |
0mg |
BỘT ĐAO |
Thành phần dinh dưỡng 100g |
Khoáng chất |
canxi 16mg, sắt 0mg, magie 0mg, mangan 0mg, phospho 17mg, kali 0mg, natri 0mg, kẽm 0mg, đồng 0mg, selen 0mg |
Vitamin |
vitamin C: 0mg, vitamin B1: 0mg, vitamin B2: 0mg, vitamin B3: 0mg, vitamin B5: 0mg, vitamin B6: 0mg, vitamin B9 (acid folic) 0mcg, vitamin H: 0mcg, vitamin B12: 0mcg. Vitamin A: 0mcg, vitmain D: 0mcg, vitamin E: 0mg. |
Beta-caroten |
0mcg |
Lutein |
0mcg |
Đường |
0g |
Isoflavon |
0mg |
Cholesterol |
0mg |
Phytosterol |
0mg |
BỘT KHOAI TÂY |
Thành phần dinh dưỡng 100g |
Khoáng chất |
canxi 30mg, sắt 3mg, magie 0mg, mangan 0mg, phospho 125mg, kali 0mg, natri 0mg, kẽm 0mg, đồng 0mg, selen 0mg |
Vitamin |
vitamin C: 0mg, vitamin B1: 0.01mg, vitamin B2: 0mg, vitamin B3: 0.4mg, vitamin B5: 0.474mg, vitamin B6: 0.769mg, vitamin B9 (acid folic) 0mcg, vitamin H: 0mcg, vitamin B12: 0mcg. Vitamin A: 0mcg, vitmain D: 0mcg, vitamin E: 0.25mg. |
Beta-caroten |
0mcg |
Lutein |
0mcg |
Đường |
0g |
Isoflavon |
0mg |
Cholesterol |
0mg |
Phytosterol |
0mg |
BỘT SẮN |
Thành phần dinh dưỡng 100g |
Khoáng chất |
canxi 84mg, sắt 0mg, magie 0mg, mangan 0mg, phospho 37mg, kali 0mg, natri 0mg, kẽm 0mg, đồng 0mg, selen 0mg |
Vitamin |
vitamin C: 0mg, vitamin B1: 0.02mg, vitamin B2: 0.03mg, vitamin B3: 0.1mg, vitamin B5: 0mg, vitamin B6: 0mg, vitamin B9 (acid folic) 0mcg, vitamin H: 0mcg, vitamin B12: 0mcg. Vitamin A: 0mcg, vitmain D: 0mcg, vitamin E: 0mg. |
Beta-caroten |
0mcg |
Lutein |
0mcg |
Đường |
0g |
Isoflavon |
0mg |
Cholesterol |
0mg |
Phytosterol |
0mg |
BỘT SẮN DÂY |
Thành phần dinh dưỡng 100g |
Khoáng chất |
canxi 18mg, sắt 1.5mg, magie 0mg, mangan 0mg, phospho 20mg, kali 0mg, natri 0mg, kẽm 0mg, đồng 0mg, selen 0mg |
Vitamin |
vitamin C: 0mg, vitamin B1: 0mg, vitamin B2: 0mg, vitamin B3: 0mg, vitamin B5: 0mg, vitamin B6: 0mg, vitamin B9 (acid folic) 0mcg, vitamin H: 0mcg, vitamin B12: 0mcg. Vitamin A: 0mcg, vitmain D: 0mcg, vitamin E: 0mg. |
Beta-caroten |
0mcg |
Lutein |
0mcg |
Đường |
0g |
Isoflavon |
0mg |
Cholesterol |
0mg |
Phytosterol |
0mg |
KHOAI LANG KHÔ |
Thành phần dinh dưỡng 100g |
Khoáng chất |
canxi 95mg, sắt 2.78mg, magie 559mg, mangan 1080mg, phospho 137mg, kali 584mg, natri 86mg, kẽm 0.56mg, đồng 723mg, selen 19.7mg |
Vitamin |
vitamin C: 0mg, vitamin B1: 0.09mg, vitamin B2: 0.7mg, vitamin B3: 1.7mg, vitamin B5: 2.225mg, vitamin B6: 0.581mg, vitamin B9 (acid folic) 0mcg, vitamin H: 0mcg, vitamin B12: 0mcg. Vitamin A: 0mcg, vitmain D: 0mcg, vitamin E: 0.72mg. |
Beta-caroten |
417mcg |
Lutein |
0mcg |
Đường |
0g |
Isoflavon |
0mg |
Cholesterol |
0mg |
Phytosterol |
0mg |
KHOAI TÂY KHÔ |
Thành phần dinh dưỡng 100g |
Khoáng chất |
canxi 37mg, sắt 4.3mg, magie 114mg, mangan 0.71mg, phospho 180mg, kali 1410mg, natri 25mg, kẽm 1.07mg, đồng 819mg, selen 1.78mg |
Vitamin |
vitamin C: 0mg, vitamin B1: 0.36mg, vitamin B2: 0.18mg, vitamin B3: 3.2mg, vitamin B5: 1mg, vitamin B6: 0.723mg, vitamin B9 (acid folic) 0mcg, vitamin H: 0mcg, vitamin B12: 0mcg. Vitamin A: 0mcg, vitmain D: 0mcg, vitamin E: 0.04mg. |
Beta-caroten |
18mcg |
Lutein |
46mcg |
Đường |
0g |
Isoflavon |
0mg |
Cholesterol |
0mg |
Phytosterol |
0mg |
KHOAI TÂY LÁT CHIÊN |
Thành phần dinh dưỡng 100g |
Khoáng chất |
canxi 37mg, sắt 2.1mg, magie 0mg, mangan 0mg, phospho 130mg, kali 0mg, natri 0mg, kẽm 0mg, đồng 0mg, selen 0mg |
Vitamin |
vitamin C: 1mg, vitamin B1: 0.15mg, vitamin B2: 0.02mg, vitamin B3: 4.6mg, vitamin B5: 0mg, vitamin B6: 0mg, vitamin B9 (acid folic) 0mcg, vitamin H: 0mcg, vitamin B12: 0mcg. Vitamin A: 0mcg, vitmain D: 0mcg, vitamin E: 0mg. |
Beta-caroten |
0mcg |
Lutein |
0mcg |
Đường |
0g |
Isoflavon |
0mg |
Cholesterol |
0mg |
Phytosterol |
0mg |
SẮN KHÔ |
Thành phần dinh dưỡng 100g |
Khoáng chất |
canxi 96mg, sắt 7.9mg, magie 0mg, mangan 0mg, phospho 81mg, kali 0mg, natri 0mg, kẽm 0mg, đồng 0mg, selen 0mg |
Vitamin |
vitamin C: 0mg, vitamin B1: 0.06mg, vitamin B2: 0.05mg, vitamin B3: 0.8mg, vitamin B5: 0mg, vitamin B6: 0mg, vitamin B9 (acid folic) 0mcg, vitamin H: 0mcg, vitamin B12: 0mcg. Vitamin A: 0mcg, vitmain D: 0mcg, vitamin E: 0mg. |
Beta-caroten |
0mcg |
Lutein |
0mcg |
Đường |
0g |
Isoflavon |
0mg |
Cholesterol |
0mg |
Phytosterol |
0mg |
TRÂN TRÂU SẮN |
Thành phần dinh dưỡng 100g |
Khoáng chất |
canxi 30mg, sắt 2mg, magie 0mg, mangan 0mg, phospho 50mg, kali 0mg, natri 0mg, kẽm 0mg, đồng 0mg, selen 0mg |
Vitamin |
vitamin C: 0mg, vitamin B1: 0.04mg, vitamin B2: 0mg, vitamin B3: 0mg, vitamin B5: 0mg, vitamin B6: 0mg, vitamin B9 (acid folic) 0mcg, vitamin H: 0mcg, vitamin B12: 0mcg. Vitamin A: 0mcg, vitmain D: 0mcg, vitamin E: 0mg. |
Beta-caroten |
0mcg |
Lutein |
0mcg |
Đường |
0g |
Isoflavon |
0mg |
Cholesterol |
0mg |
Phytosterol |
0mg |
ĐANG CẬP NHẬT…